|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortality
immortality![](img/dict/02C013DD.png) | [,imɔ:'tæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở |
/,imɔ:'tæliti/
danh từ
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
|
|
|
|