|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperceptibility
imperceptibility![](img/dict/02C013DD.png) | ['impə,septə'biliti] | | Cách viết khác: | | imperceptibleness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,impə'septəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được |
/'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/
danh từ
tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
|
|
|
|