|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperfective
imperfective | [,impə'fektiv] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành |
/,impə'fektiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) chưa hoàn thành
danh từ
(ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành
|
|
|
|