|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperialization
imperialization![](img/dict/02C013DD.png) | [im,piəriəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | imperialisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im,piəriəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đế quốc hoá (một chính thể) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phong làm hoàng đế |
/im,piəriəlai'zeiʃn/
danh từ
sự đế quốc hoá (một chính thể)
sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
sự phong làm hoàng đế
|
|
|
|