imperious
imperious | [im'piəriəs] |  | tính từ | |  | hống hách; độc đoán | |  | to wear an imperious look | | có vẻ hống hách | |  | khẩn cấp, cấp thiết, cấp bách | |  | imperious orders | | những mệnh lệnh khẩn cấp |
/im'piəriəs/
tính từ
hống hách; độc đoán to wear an imperious look có vẻ hống hách
khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách imperious oeders những mệnh lệnh khẩn cấp
|
|