|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonalization
impersonalization | [im,pə:sənəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | impersonalisation | | [im,pə:sənəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự làm mất cá tính con người |
/im,pə:sənɔlai'zeiʃn/
danh từ sự làm mất cá tính con người
|
|
|
|