impertinent ![](images/dict/i/impertinent.gif)
impertinent![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:tinənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (impertinent to somebody) không lễ phép; xấc láo; xấc xược | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | impertinent child/remarks | | đứa trẻ/lời nhận xét xấc xược |
/im'pə:tinənt/
tính từ
xấc láo, láo xược, xấc xược
lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc
phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp
xen vào, chõ vào, dính vào
|
|