Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperturbability




imperturbability
[impə:,tə:bə'biliti]
Cách viết khác:
imperturbableness
[,impə:'tə:bəblnis]
danh từ
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng


/impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/

danh từ
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.