|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impiety
impiety![](img/dict/02C013DD.png) | [im'paiəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính |
/im'paiəti/
danh từ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impiety"
|
|