|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacental
implacental![](img/dict/02C013DD.png) | [,implə'sentəl] | | Cách viết khác: | | implacentate | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,implə'senteit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) không có nhau | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi) |
/,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/
tính từ
(động vật học) không có nhau
danh từ
(động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)
|
|
|
|