![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pɔ:təns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a problem of great importance |
| một vấn đề rất quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the importance of industry to the economy |
| ý nghĩa quan trọng của công nghiệp đối với nền kinh tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they attached very great importance to the project |
| họ rất chú trọng dự án này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a matter of the utmost political importance |
| một vấn đề vô cùng quan trọng về mặt chính trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | full of one's own importance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem full |