|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in-between
in-between![](img/dict/02C013DD.png) | [,inbi'twi:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở giữa, người nửa nọ nửa kia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a competition of professionals, amateurs and in-betweens | | một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia |
/,inbi'twi:n/
danh từ
người ở giữa, người nửa nọ nửa kia a competition of professionals, amateurs and in-betweens một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
tính từ & phó từ
ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|