inadvertence
inadvertence![](img/dict/02C013DD.png) | [,inəd'və:təns] | | Cách viết khác: | | inadvertency | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inəd'və:tənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ suất, sự cẩu thả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không cố ý; sự không chủ tâm |
/,inəd'və:təns/ (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/
danh từ
sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
sự không cố ý; sự không chủ tâm
|
|