|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inappreciation
inappreciation![](img/dict/02C013DD.png) | ['inə,pri:∫i'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức |
/'inə,pri:ʃi'eiʃn/
danh từ
sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức
|
|
|
|