tính từ không rõ ràng an inarticulate speech bài nói chuyện không rõ ràng không nói rõ ràng được, ú ớ inarticulate cries những tiếng kêu ú ớ không nói được, câm không nói ra inarticulate opinion ý kiến không nói ra không có tài ăn nói a good poet but an inarticulate speaker một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói (giải phẫu) không có khớp, không có đốt