incalculability
incalculability | [in,kælkjulə'biliti] | | Cách viết khác: | | incalculableness |  | [in'kælkjuləblnis] | |  | như incalculableness |
/in,kælkjulə'biliti/
danh từ
cái không đếm xuể, cái không kể xiết
cái không tính trước được, cái không lường trước được
(như) incalculableness
|
|