inclination
inclination![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkli'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) inclining | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiêng, sự cúi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an inclination of the head | | sự cúi đầu (chào...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốc; độ nghiêng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the inclination of a roof | | độ dốc của mái nhà |
(hình học) độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo
/,inkli'neiʃn/
danh từ
(như) inclining
sự nghiêng, sự cúi an inclination of the head sự cúi đầu (chào...)
dốc; độ nghiêng the inclination of a road độ dốc của mái nhà
|
|