|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsiderate
inconsiderate![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sidərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | inconsiderate actions | | những hành động thiếu thận trọng |
/,inkən'sidərit/
tính từ
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất inconsiderate actions những hành động thiếu thận trọng
|
|
Related search result for "inconsiderate"
|
|