inconsiderateness
inconsiderateness![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sidəritnis] | | Cách viết khác: | | inconsideration | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['inkən,sidə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất |
/,inkən'sidəritnis/
danh từ ((cũng) inconsideration)
sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác
sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất
|
|