incorporate ![](images/dict/i/incorporate.gif)
incorporate![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kɔ:pərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết hợp chặt chẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể |
/in'kɔ:pərit/
tính từ
kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
ngoại động từ
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
nội động từ
sáp nhập, hợp nhất
|
|