|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporator
incorporator![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kɔ:pəreitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sáp nhập, người hợp nhất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội viên (của đoàn thể) |
/in'kɔ:pəreitə/
danh từ
người sáp nhập, người hợp nhất
người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể
hội viên (của đoàn thể)
|
|
|
|