(ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)
/,inden'teiʃn/
danh từ sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo chỗ lồi lõm (ở bờ biển) (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)