|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indraft
indraft![](img/dict/02C013DD.png) | ['indrɑ:ft] | | Cách viết khác: | | indraught | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['indrɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hút gió vào, sự hút không khí vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng chảy vào, luồng chảy vào |
/'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/
danh từ
sự hút gió vào, sự hút không khí vào
dòng chảy vào, luồng chảy vào
|
|
|
|