![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dʌk∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm lễ nhậm chức (cho ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bước đầu làm quen nghề (cho ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giới thiệu (vào một tổ chức) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự bổ nhiệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương pháp quy nạp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by induction |
| lý luận bằng phương pháp quy nạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nuclear induction |
| cảm ứng hạt nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự cho uống thuốc để kích thích đẻ |