inexorability
inexorability | [in,eksərə'biliti] | | Cách viết khác: | | inexorableness | | [in'eksərəblnis] | | danh từ | | | tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng |
/in,eksərə'biliti/ (inexorableness) /in'eksərəblnis/
danh từ tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
|
|