|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflexional
inflexional![](img/dict/02C013DD.png) | [in'flek∫ənl] | | Cách viết khác: | | inflectional | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'flek∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) uốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | inflexional asymptote | | tiệm cận uốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) chuyển điệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố |
/in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/
tính từ
(thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
(toán học) uốn inflexional asymptote tiệm cận uốn
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
|
|
|
|