|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informational
informational![](img/dict/02C013DD.png) | [,infə'mei∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tin tức, có tính chất tài liệu |
/,infə'meinʃənl/
tính từ
(thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin
có tin tức, có tính chất tài liệu
|
|
|
|