|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infra dig
infra+dig![](img/dict/02C013DD.png) | ['infrə'dig] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hạ nhân phẩm của mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | screaming in public is infra dig for an old professor | | la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo sư già |
/'infrə'dig/
tính từ
làm hạ nhân phẩm của mình
|
|
|
|