Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infrequency




infrequency
[in'fri:kwənsi]
Cách viết khác:
infrequence
[in'fri:kwəns]
như infrequence


/in'fri:kwəns/ (infrequency) /in'fri:kwənsi/

danh từ
sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infrequency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.