|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhaler ![](images/dict/i/inhaler.gif)
inhaler![](img/dict/02C013DD.png) | [in'heilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ làm bốc hơi thuốc vào một bình xịt nhỏ để hít (cho người bị hen suyễn chẳng hạn); ống xịt thuốc; ống hít; lọ ngửi |
/in'heilə/
danh từ
máy hô hấp; cái để xông
người hít vào
|
|
|
|