Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inherence




inherence
[in'hiərəns]
Cách viết khác:
inhesion
[in'hi:ʒn]
danh từ
sự vốn có, tính cố hữu
tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với


/in'hiərəns/ (inhesion) /in'hi:ʤn/

danh từ
sự vốn có, tính cố hữu
tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.