|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innings
innings![](img/dict/02C013DD.png) | ['iniηz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều không đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | he has had a good innings | | ![](img/dict/633CF640.png) | ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc |
/'iniɳz/
danh từ, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)
lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
|
|
Related search result for "innings"
|
|