![](img/dict/02C013DD.png) | ['input] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động đưa cái gì vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the input of additional resources into the project |
| sự đưa thêm phương tiện vào dự án |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái được cho vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an input of energy to a system |
| năng lượngđưa vào hệ thống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | electrical input |
| dòng điện vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) nguồn vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) sự đưa dữ liệu vào máy tính để xử lý hoặc lưu trữ; sự nhập liệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dữ liệu được đưa vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận trong máy tính thực hiện việc nhập liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | input key/code/level |
| phím/mã/cấp độ nhập liệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) số tiền cúng |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ (động tính từ quá khứ và thì quá khứ là input hoặc inputted) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) (to input something to / into something) đưa (dữ liệu) vào máy tính; nhập liệu |