|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquisitionist
inquisitionist![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkwi'zi∫ənist] | | Cách viết khác: | | inquisitor | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kwizitə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như inquisitor |
/in'kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/
danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
(sử học) quan toà án dị giáo
|
|
|
|