|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in/into a state
in/into+a+state![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ state | | ![](img/dict/809C2811.png) | in/into a state | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) lo lắng | | ![](img/dict/633CF640.png) | bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. (tùy theo văn cảnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what a state this place is in! | | chỗ này mới bẩn thỉu làm sao! |
|
|
|
|