|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptionless
inscriptionless![](img/dict/02C013DD.png) | [in'skrip∫nlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có câu đề tặng |
/in'skripʃnlis/
tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng
|
|
|
|