Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscrutableness




inscrutableness
[in'skru:təblnis]
Cách viết khác:
inscrutability
[in,skru:tə'biliti]
như inscrutability


/in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/

danh từ
tính khó nhìn thấu được
(nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
tính không dò được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.