|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensateness
insensateness![](img/dict/02C013DD.png) | [in'senseitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô tri vô giác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính điên rồ, tính ngu dại |
/in'senseitnis/
danh từ
tính vô tri vô giác
tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
tính điên rồ, tính ngu dại
|
|
|
|