|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instantaneity
instantaneity![](img/dict/02C013DD.png) | [,instəntə'ni:iti] | | Cách viết khác: | | instantaneousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,instən'teinjəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất khẩn trương |
/,instəntə'teinjəs/ (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/
danh từ
tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức
tính chất khẩn trương
|
|
|
|