|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instructional
instructional![](img/dict/02C013DD.png) | [in'strʌk∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự dạy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn |
/in'strʌkʃənl/
tính từ
(thuộc) sự dạy
(thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho
có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn
|
|
|
|