integer
integer | ['intidʒə] |  | danh từ | |  | (toán học) số nguyên | |  | cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ |
số nguyên
complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ
Gaussian i. số nguyên Gauxơ
multidigit i. số nguyên nhiều chữ số
negative i. số nguyên âm
positive i. số nguyên dương
/'intidʤə/
danh từ
(toán học) số nguyên
cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ
|
|