![](img/dict/02C013DD.png) | ['intəlekt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng hiểu biết; trí tuệ; trí năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of (great) intellect |
| người có trí tuệ (phong phú) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | intellect distinguishes humans from other animals |
| trí tuệ phân biệt con người với các động vật khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có kiến thức rộng và khả năng lập luận sắc sảo; người tài trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was one of the most formidable intellects of his time |
| ông ấy là một trong những người tài nhất trong thời của ông ấy |