intensify
intensify | [in'tensifai] |  | ngoại động từ | |  | làm tăng cao lên, tăng cường | |  | làm mãnh liệt, làm dữ dội | |  | làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm | |  | (nhiếp ảnh) làm nổi thêm |
/in'tensifai/
ngoại động từ
làm tăng cao lên, tăng cường
làm mãnh liệt, làm dữ dội
làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) làm nổi thêm
|
|