Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercessor




intercessor
[,intə'sesə]
danh từ
người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
người trung gian hoà giải


/,intə'sesə/

danh từ
người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intercessor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.