|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercross
intercross![](img/dict/02C013DD.png) | ['intəkrɔs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giao phối | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt chéo nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho giao phối nhau | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chéo nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giao phối nhau |
giao nhau, chéo nhau
/'intəkrɔs/
động từ
trồng xen
danh từ số nhiều
sự giao phối, sự lai giống
vật lai
ngoại động từ
đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)
(sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)
nội động từ
chéo nhau
(sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)
|
|
|
|