Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermeddle




intermeddle
[,intə'medl]
nội động từ
(+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)


/,intə'medl/

nội động từ
( in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)

Related search result for "intermeddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.