Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interminglement




interminglement
[,intə'miηglmənt]
danh từ
sự trộn lẫn


/,intə'miɳglmənt/

danh từ
sự trộn lẫn, sự trà trộn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.