|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internality
internality![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə:'næliti] | | Cách viết khác: | | internalness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tə:nlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất ở trong, tính chất nội bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất trong nước, tính chất nội địa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan |
/,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/
danh từ
tính chất ở trong, tính chất nội bộ
tính chất trong nước
tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan
|
|
|
|