|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internalness
internalness![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tə:nlnis] | | Cách viết khác: | | internality | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə:'næliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như internality |
/,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/
danh từ
tính chất ở trong, tính chất nội bộ
tính chất trong nước
tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan
|
|
|
|