![](img/dict/02C013DD.png) | [in,vesti'gei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự điều tra hoặc bị điều tra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | criminal investigation |
| công tác điều tra hình sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The matter is under investigation |
| Nội vụ đang được điều tra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's subject to investigation |
| Việc đó còn phải điều tra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (investigation into something) trường hợp điều tra, nghiên cứu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Scientists are conducting an investigation into the causes of the accident |
| Các nhà khoa học đang tiến hành điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To carry out fresh investigations |
| Tiến hành các cuộc điều tra nghiên cứu mới |